Free Shipping

Free shipping on order over $1000

Free Return

Free return in 24 hour after purchasing

Gift Cards

Give the special perfect gift

Reward Points

Earn and spend with ease

Máy in hóa đơn Xprinter XP-S300N

Máy in hóa đơn Xprinter XP-S300N
Click image for Gallery
  • Nhà sản xuất: Xprinter
  • Mã sản phẩm: XP-S300N
  • Bảo hành:
  • Tình trạng: Có hàng
  • Liên hệ

Available Options

+
-

Máy in hóa đơn Xprinter XP-S300N :

 

* Máy in hoá đơn Xprinter XP-S300N có đầy đủ các kết nối phổ biến. Kết nối USB sẵn sàng sử dụng cho máy vi tính, máy pos,… Kết nối mạng LAN/WIFI được sử dụng cho các trường hợp in từ xa.

* Do đó XP-S300N trở thành máy in bill rất đa năng. Tăng khả năng tuỳ biến giải pháp, giúp các nhà bán hàng dễ dàng triển khai dự án cho khách hàng cuối. Tiện dụng nhất là khả năng tích hợp vào modem wifi của các nhà mạng phổ biến nhất (Viettel, VNPT, FPT,…)

Tốc độ in lên đến 300mm / giây

Hỗ trợ cập nhật chương trình cơ sở trực tuyến

chức năng COM ảo USB

in vé hàng đợi

* Máy in hóa đơn Xprinter là hãng máy in nổi tiếng với những sản phẩm mới, hiện đại và thời trang.

* Hiện nay máy in Xprinter đã được sử dụng rộng rãi tại nhiều nước trên thế giới và ứng dụng chủ yếu trong siêu thị, shop, nhà hàng, quán cafe, ….

Các ứng dụng phổ biến nhất:

Điểm bán hàng POS cần kết nối không dây

In bill order khoảng cách xa

Siêu thị (Supermarket)

Y tế (Medical care)

Lưu trữ/Lưu kho (Storage)

Vận chuyển (Post)

F&B Phục vụ nhà hàng(Catering)

Cửa hàng/shop (Store)

Thu thuế/ Biên lai (Tax)

 

Thông số kĩ thuật :

 

Phương thức in    In nhiệt trực tiếp

Chiều rộng khổ in    72mm

Cỡ chữ in    576 dots/line 512 dots/line

Tốc độ in    300mm/s

Cổng giao tiếp    Serial+USB+Lan

Khổ giấy    79.5±0.5mm

Giãn cách dòng    3.75mm (Có thể điều chỉnh bằng lệnh)
Character size    ANK , Phông chữ A: 1.5 × 3.0mm (12 × 24 chấm) Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 chấm) đơn giản / truyền thống Trung Quốc : 3.0 × 3.0mm (24 × 24 chấm)
Số cột    80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns
Tự động cắt    Có

Barcode    
Code page    PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251)
Barcode types    UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128
2D Code    

Buffer    
Input buffer    2048k bytes
 NV Flash    256k bytes

Nguồn điện    
Đầu vào Adaptor    AC 110V/220V, 50~60Hz
Đầu ra    DC 24V/2.5A
Ngăn kéo đựng tiền    DC 24V/1A

Tính chất vât lý    
Trọng lượng    1.3Kg
Kích cỡ    195×140×136mm (D×W×H)

Yêu cầu môi trường    
Môi trường làm việc    Nhiệt độ (0 ~ 45) độ ẩm (10 ~ 80%)
Môi trường lưu trữ    Nhiệt độ (-10 ~ 60 ℃) độ ẩm (10 ~ 80%)

Độ bền    
Dao cắt    1.500.000 lần cắt
Đầu in    100Km

 

Sản phẩm liên quan