Máy in mã vạch Honeywell PM42
Máy in mã vạch Honeywell PM42:
* Máy in mã vạch Honeywell PM42 được thiết kế cho độ tin cậy và thời gian hoạt động tối đa. Với cấu trúc bền và giao diện trực quan, thân thiện với người dùng, nó rất lý tưởng cho trung tâm phân phối, kho, sản xuất, vận chuyển và môi trường bán lẻ. Máy in PM42 có cấu trúc nhôm đúc hoàn toàn bằng kim loại để tăng cường độ bền và độ tin cậy trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất.
* Máy in công nghiệp tầm trung PM42 cấu hình mạnh mẽ, dễ dàng tích hợp và khởi động nhanh chóng, phù hợp với hầu hết mọi môi trường.
* Tốc độ in nhanh lên tới 300 mm/s (12 ips),Honeywell PM42 in hoạt động in liên tục và chính xác đến từng chi tiết, có thể in từ 5.000 - 15.000 nhãn/ mỗi ngày.
* Máy in mã vạch Honeywell PM42 là thiết bị được thiết kế với độ tin cậy cao cùng cấu trúc máy chắc chắn, bền bỉ , thân thiện với người dùng.PM42 là sản phẩm lý tưởng để ứng dụng tại các kho, trong sản xuất, vận chuyển, giao nhận, lĩnh vực bán lẻ,...
* PM42 sở hữu cho mình lớp vỏ bằng nhôm đúc có độ bền cao, thích hợp sử dụng ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. , Honeywell PM42 có cả tính năng thân thiện với người dùng của máy giúp giảm tối thiểu thời gian chết, giảm thiểu chi phí bảo hành, bảo trì cho người dùng và mang đến hiệu quả cao hơn.
+ Hiệu suất in cao
+ Thiết kế chắc chắn
+ Hỗ trợ mã code 1D, 2D
+ Dễ dàng tích hợp, nâng cấp và bảo trì
+ Kết nối linh hoạt qua USB, wifi
+ Giao diện trực quan, thân thiện với người dùng
* Phương pháp in : Nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt
* Bộ nhớ : 128 MB / 128 MB
* Giao diện người dùng : Color UI
* Hỗ trợ mã vạch : 1D + 2D
* Kết nối cable : USB, RS232, Ethernet
* Kết nối không dây : Wifi
* Nguồn : 100-240 VAC, 45-65 Hz.
* Kích thước : 484 mm x 292 mm x 283 mm
* Khối lượng : 12.1 kg
* Màn hình : Full color LCD
Thông số kỹ thuật của PM42
Công nghệ in : In nhiệt trực tiếp
Tốc độ in :
100 – 300 mm/s (4 – 12 ips) cho độ phân giải (203/300 dpi)
100 – 250 mm/s (4 – 10 ips) cho độ phân giải (406 dpi)
Độ phân giải :
Tại 203 dpi: 8 chấm / mm
Tại 300 dpi: 11.8 chấm / mm
Tại 406 dpi: 16 chấm / mm
Bộ nhớ :
128 MB Flash, 128 MB RAM
Chiều rộng in :
203 dpi: 108 mm
300 dpi: 106 mm
406 dpi: 104 mm
Khổ giấy :
Max. 114.3 mm
Min. 19.05 mm
Đèn báo :
LCD Display / Color Touch User Interface Icon
Kết nối :
Hỗ trợ các giao thức nối tiếp:
- Vân tay / Giao thức trực tiếp: XON / XOFF, ENQ / ACK, DSR / DTR, RTS / CTS - IPL: XON / XOFF
USB 2.0
USB Host X1
Không bắt buộc :
Chuẩn IEEE 1284 song song
Nguồn điện :
100-240 VAC, 50-60 Hz