Free Shipping

Free shipping on order over $1000

Free Return

Free return in 24 hour after purchasing

Gift Cards

Give the special perfect gift

Reward Points

Earn and spend with ease

Máy In Mã Vạch Honeywell PX4ie

Máy In Mã Vạch Honeywell PX4ie
Click image for Gallery
  • Nhà sản xuất: Honeywell
  • Mã sản phẩm: PX4ie
  • Bảo hành:
  • Tình trạng: Có hàng
  • Liên hệ

Available Options

+
-

Máy In Mã Vạch Honeywell PX4ie:

- Máy in tem nhãn mã vạch Honeywell PX4ie thuộc dòng sản phẩm công nghiệp nhưng lại có thiết kế gọn đẹp cùng khả năng hoạt động linh hoạt, cho phép người dùng tối ưu hóa quy trình in ấn, hợp lý hóa thao tác triển khai trở nên đơn giản hơn, tiết kiệm thời gian, công sức cho người dùng.

- Honeywell PX4ie sở hữu hai phiên bản với 3 độ phân giải khác nhau là 203, 300 và 406 dpi.  PX4ie mang đến người dùng nhiều sự lựa chọn hơn, giúp người dùng có thể chọn lựa được cho mình phiên bản máy phù hợp với nhu cầu ứng dụng và ngân sách đầu tư nhất.

- Honeywell PX4ie thiết kế linh hoạt với Mô-đun nhỏ gọn tạo điều kiện tích hợp vào các ứng dụng ghi nhãn tự động.

- Hiệu suất in vượt trội với khả năng in nhanh, chính xácsự ổn định cao khi hoạt động
- Thiết kế bền chắc bằng kim loại tạo
.- Kết nối USB, Ethernet tạo sự linh hoạt khi lắp đặt và sử dụng
- Khả năng in thông minh cho phép bạn định cấu hình cài đặt trên máy in mà không cần máy tính chủ
- Có nhiều phiên bản độ phân giải để lựa chọn cho phù hợp với mục đích sử dụng

Thông số kĩ thuật :
* Method in : Nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt
* Độ phân giải trong : 203 dpi hoặc 300 dpi hoặc 406 dpi
* Speed ​​in :  + Đối với 203/300 dpi: 100–300 mm / s (4–12 ips)
                  + Đối với 406 dpi: 100–250 mm / s (4–10 ips)
* Width in : 112 (DT) / 110 (TT) mm (4,4 / 4,3 in)
* Maximum length : + Ở 203 dpi: 4095 mm (161 in)
                             + Ở 300 dpi: 2775 mm (109 in)
                             + Ở 406 dpi: 1016 mm (40 in)
* Cáp kết nối : USB, RS232, Ethernet 
* Nguồn : 90 đến 265V AC, 45 đến 65 Hz
* Khối lượng :12,61 kg
* Size : 482 mm x 238 mm x 275 mm
* Connection not wire : wifi

* Thương hiệu   Honeywell Model    PX4ie

    + Thông số kĩ thuật :

           Kích thước máy : (L x H x W)    482 mm x 238 mm x 275 mm (19.0 in x 9.4 in x 10.8 in)
         Độ rộng in tối đa    112 (DT)/110 (TT) mm (4.4/4.3 in)
         Độ dài in tối đa    203 dpi: 4095 mm (161 in)
                                    300 dpi: 2775 mm (109 in)
                                    406 dpi: 1016 mm (40 in)
         Tiêu chuẩn và tần số RFID    Hỗ trợ radio 18000-6C / EPC Thế hệ 2 865-928 MHz được cấu hình để tuân thủ các quy định của UHF RFID địa phương bao gồm FCC và ETSI.
 + Tốc độ in          203/300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips)
                             406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips)
 +  Độ phân giải         8 dots/mm (203 dpi)
                                11.8 dots/mm (300 dpi)
                                16 dots/mm (406 dpi)
 +  Vật tư    Loại: Labels và Tags
        Độ rộng nhãn tối đa/tối thiểu: 120/25.4 mm (4.72/1 in)
        Độ dày nhãn: 2.4 đến 10.0 mil
        Đường kính cuộn nhãn tối đa: 213 mm (8.38 in)
        Lõi cuộn nhãn: 38 – 76 mm (1,5–3 in)
        Đường kính cuộn mực tối đa: 80 mm (3,15 in), xấp xỉ 450 m ,Core ID: 25.4 mm (1 in)
+ Giao diện kết nối   Standard:
                                Ethernet: 10/100 Mbps
                                RS-232: up to 115.2 KB/s
  Các giao thức nối tiếp được hỗ trợ:
                               Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS
                               IPL: XON/XOFF, Honeywell Std. Protocol
                               USB: 2.0
 + Tùy chọn:
        Parallel: IEEE 1284
        Industrial Interface: 8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS-232/422/485 port
        Dual Serial Ports: RS-232, RS-422, RS-485, and 20 mA Current Loop
        Applicator Interface
+ Wireless:
       IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
       Wi-Fi Certified
       WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAPTTLS, LEAP, PEAP, FAST)
       Multiple industrial antenna options for maximized coverage
       Supported Protocols: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP. SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise         MIB included. Supports IPv4 and IPv6, NTP
+ Mã vạch    Tất cả các mã vạch 1D và 2D được hỗ trợ

Sản phẩm liên quan