Máy in di động Xprinter XP-P200
Máy in di động Xprinter XP-P200 :
* Xprinter XP-P200 là một máy in di động hiệu suất tuyệt vời. Nó có pin lithium 2000mAh và được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, nước, bưu chính, giao thông, phân phối và các lĩnh vực khác ,...
* Máy in hóa đơn Xprinter là hãng máy in nổi tiếng với những sản phẩm mới, hiện đại và thời trang.
* Hiện nay máy in Xprinter đã được sử dụng rộng rãi tại nhiều nước trên thế giới và ứng dụng chủ yếu trong siêu thị, shop, nhà hàng, quán cafe, ….
+ Chiều rộng in 48mm
+ Tốc độ in 80 mm/giây
+ Độ phân giải 8 chấm (203dpi)/mm
+ Kết nối: USB + Serial + Bluetooth
+ Giấy in: 57,5 ± 0,5mm × φ30mm
+ Cân nặng 0,22kg
+ Kích thước 111 × 88 × 41mm (D x W x H)
* Máy in nhiệt bluetooth mini cầm tay 58mm, đặt trọng lượng nhẹ, kết nối tuyệt vời và tuổi thọ pin dài trong một. In dữ liệu cầm tay làm cho nó được áp dụng thành công cho nhiều lĩnh vực.
* Máy in có thể được cung cấp năng lượng bởi pin sạc. Thiết kế nhỏ gọn cho phép bạn đặt nó vào túi để sử dụng dễ dàng bất cứ lúc nào bạn muốn …
* Xprinter XP-P200 là một máy in di động hiệu suất tuyệt vời. Nó có pin lithium 2000mAh và được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, nước, bưu chính, giao thông, phân phối và các lĩnh vực khác,..
* Máy in nhiệt bluetooth mini cầm tay 58mm, đặt trọng lượng nhẹ, kết nối tuyệt vời và tuổi thọ pin dài trong một. In dữ liệu cầm tay làm cho nó được áp dụng thành công cho nhiều lĩnh vực.
* Máy in có thể được cung cấp năng lượng bởi pin sạc. Thiết kế nhỏ gọn cho phép bạn đặt nó vào túi để sử dụng dễ dàng bất cứ lúc nào bạn muốn …
* XP-P200 được thiết kế vô cùng nhỏ gọn 41mm x 88mm x 111mm, cùng trọng lượng nhẹ 220g sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu bán hàng hay thu tiền di động, nhà hàng, quán bar. Dây cũng là máy in hóa đơn yêu thích của nhân viên thu phí, cước điện thoại, nhân viên taxi...
Thông số kĩ thuật :
* Phương thức in In nhiệt trực tiếp
* Chiều rộng khổ in 48mm
* Cỡ chữ in 8dots/mm, 384dots/line
* Tốc độ in 80 mm/s
* Cổng giao tiếp USB+Serial+Bluetooth
Khổ giấy 57.5±0.5mm×φ30mm
Giãn cách dòng 3.75mm (Có thể điều chỉnh bằng lệnh)
Character size ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots)
Số cột 58mm paper: Font A – 32 columns/Font B – 42 columns/ Chinese,traditional Chinese – 16 columns
* Barcode
Code page PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251)
Barcode types 1D Barcode: UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/ CODABAR/ITF/CODE39/CODE93/CODE128
2D Barcode: QR CODE/PDF417
* Buffer
Input buffer 32k bytes
NV Flash 64k bytes
* Nguồn điện
+ Đầu vào Adaptor AC 110V/220V, 50~60Hz
+ Đầu ra DC 9V-2A
* Tính chất vât lý
+ Trọng lượng 0.22KG
+ Kích cỡ 111×88×41mm(D x W x H)
* Yêu cầu môi trường
+ Môi trường làm việc Nhiệt độ (0 ~ 45) độ ẩm (10 ~ 80%)
+ Môi trường lưu trữ Nhiệt độ (-10 ~ 60 ℃) độ ẩm (10 ~ 90%)
+ Độ bền đầu in 50Km