Máy In Mã Vạch Bixolon SLP-TX220
Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX220:
* Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX220 sở hữu thiết kế gọn gàng tối ưu và cứng cáp
* Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX220 sở hữu đầu in nhiệt (Print head) được phát triển trên nền công nghệ in nhiệt trực tiếp cho giấy tem decal nhiệt có mực sẵn và in nhiệt gián tiếp dùng được giấy tem decal kết hợp với ruy băng mực.
* Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX220 sở hữu hàng loạt tính năng được Bixolon thu thập và phát triển chuyển đổi tự động Bluetooth thông minh cho từ cài đặt iOS sang chế độ Bluetooth tiêu chuẩn
* Máy in mã vạch SLP-TX220 là máy in 2 inch (60mm) truyền nhiệt nhỏ gọn, cung cấp chất lượng và khả năng chi trả trong hai bảng màu – xám đậm hoặc ngà. Cùng với lựa chọn phương tiện truyền thông, kết nối và tùy chọn độ phân giải, SLP-TX220 cung cấp giải pháp Truyền nhiệt nhỏ nhất cho các yêu cầu in ấn Bán lẻ, Sản xuất hoặc Phòng thí nghiệm đặc biệt của bạn.
* Sử dụng nhiều loại giấy và ribbon thích hợp in vé, tem nhãn cho nhiều ngành công nghiệp bán lẻ, vận tải và hậu cần (logistics), chăm sóc sức khỏe và chế tạo.
- Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX220 sản phẩm máy in cảm nhiệt với khả năng in mạnh mẽ, tốc độ cao.
- Công nghệ in: Truyền nhiệt, truyền nhiệt trực tiếp.
- Tốc độ in: 6 inches/giây.
- Độ phân giải: 203 dpi.
- Bộ nhớ: 64MB SDRAM, 128MB Flash ROM.
- Cổng kết nối: USB (Option: LAN, Wifi, Bluetooth).
- Kích thước nhỏ gọn dễ di chuyển
Thông số kĩ thuật máy |
|
Phương pháp in |
In nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in |
6 inches/giây. |
Độ phân giải |
203 dpi |
Chiều rộng in |
Lên đến 54 mm |
Chiều dài in |
Lên đến 2,000 mm |
Cảm biến |
Transmissive, Reflective (Adjustable), Head Open |
Đặc điểm máy |
|
Loại giấy |
Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Chiều rộng giấy |
15 ~ 60 mm |
Đường kính cuộn giấy |
Lên tới 130 mm |
Độ dầy giấy |
0.06 ~ 0.20 mm |
Phương thức cung cấp |
Easy Paper Loading |
Đặc điểm Ruy-băng |
|
Loại Ruy-băng |
Wax, Wax / Resin, Resin, Outside |
Chiều rộng Ruy-băng |
33 ~ 110mm |
Chiều dài Ruy-băng |
Lên đến 300m |
Đường kính bên trong lõi |
25.4 mm, 12.7 mm |
Đặc điểm hiệu xuất |
|
Bộ nhớ |
64 MB SDRAM, 128 MB Flash |
Giao diện |
USB (Option: LAN, Wifi, Bluetooth) |
USB (Option: LAN, Wifi, Bluetooth) |